Gốm Sứ Nhật Bản, Văn hóa & Lịch sử

Gốm Sứ Nhật Bản Từ A-Z: 32 Phong Cách Gốm Sứ Phổ Biến Nhất

Gốm sứ Nhật Bản rất đa dạng và phong phú, với mỗi tỉnh trong 47 tỉnh của Nhật Bản đều có những loại gốm sứ độc đáo riêng, được làm từ các vật liệu sẵn có ở địa phương. Từ những chiếc bát đất nung mộc mạc đến các sản phẩm sứ trắng được trang trí cầu kỳ, gốm sứ Nhật Bản nổi bật với sự đa dạng trong phong cách và chất liệu. Các loại gốm sứ này thường được đặt tên theo nơi xuất xứ của chúng, chẳng hạn như Tokoname ware, Bizen ware, Kyoto ware, và nhiều loại khác. Bạn sẽ thường thấy tên gọi của chúng kèm theo hậu tố “yaki” (焼), có nghĩa là nung.

Vậy, gốm sứ Nhật Bản có những loại nào và chúng khác nhau ra sao? Hãy cùng khám phá 32 phong cách gốm sứ Nhật Bản phổ biến nhất từ A đến Z trong bài viết này.

1. Đồ Gốm Agano (Fukuoka)

Gốm sứ Nhật Bản Agano-yaki (上野焼) được sản xuất tại thị trấn Fukuchi, thuộc tỉnh Fukuoka. Loại gốm này có lịch sử bắt đầu từ năm 1602, khi lãnh chúa vùng Kokura – một bậc thầy về trà đạo – mời thợ gốm Sonkai Joseon từ Hàn Quốc đến để xây dựng một lò nung đặc biệt trên sườn đồi Agano. Trong thời kỳ Edo (1603-1868), lò nung Agano được ca ngợi là một trong bảy lò nung xuất sắc nhất, nơi nhiều thế hệ thợ gốm tài ba đã cư trú và làm việc.

Gốm sứ Agano nổi bật với sự nhẹ nhàng và thanh lịch, đặc biệt là các chawan (bát trà) được sử dụng trong các buổi trà đạo. Đặc trưng của gốm sứ Nhật Bản Agano là men xanh rỉ sét, sử dụng đồng oxy hóa để tạo ra màu xanh lam rực rỡ. Ngoài ra, gốm Agano còn có các loại men khác như men sắt với bề mặt màu nâu đỏ chưa tráng, men đốm, men xanh lam-xanh lục, men trắng-nâu, và men trong suốt. Sự đa dạng về màu sắc, độ bóng, hoa văn và kết cấu làm nên nét độc đáo cho loại gốm này.

2. Đồ Gốm Akazu (Aichi)

Gốm sứ Nhật Bản Akazu-yaki (赤津焼) có lịch sử lâu đời, phát triển từ thời kỳ Kofun (300-538) tại khu vực Akazucho, phía đông thành phố Seto, tỉnh Aichi. Đây là một trong những loại gốm sứ cổ xưa nhất của Nhật Bản còn tồn tại đến ngày nay. Seto, nơi sản xuất gốm Akazu, được biết đến là một trong sáu lò nung cổ xưa của Nhật Bản, cùng với Bizen, Echizen, Shigaraki, Tamba và Tokoname. Hiện nay, Seto là trung tâm gốm sứ lớn nhất Nhật Bản với hơn sáu mươi lò nung truyền thống, tiếp tục sản xuất những tác phẩm Akazu tinh xảo.

Akazu-yaki là loại gốm đầu tiên ở Nhật Bản ứng dụng kỹ thuật tráng men. Trong thời kỳ Heian (794-1185), men tro được sử dụng, tiếp theo là men sắt và men koseto trong thời kỳ Kamakura (1185-1333). Đặc biệt, vào thời kỳ Azuchi-Momoyama (1568-1600), sự phát triển của các loại men như kiseto, oribe và shino, kết hợp với sự thịnh hành của trà đạo và nghệ thuật cắm hoa ikebana, đã giúp Akazu đạt được sự công nhận đặc biệt. Các bát trà Akazu được đánh giá cao và coi là bảo vật. Trong thời kỳ Edo (1603-1868), bảy loại men và nhiều kỹ thuật trang trí như in hoa và chạm nổi đã được phát triển, tạo nên sự phong phú và đa dạng cho gốm sứ Nhật Bản Akazu.

3. Đồ Gốm Aizu-Hongo (Fukushima)

Gốm sứ Nhật Bản Aizu-Hongo-yaki (会津本郷焼) là một nghề thủ công truyền thống từ vùng Aizu, tỉnh Fukushima, với lịch sử kéo dài khoảng 400 năm. Loại gốm này được cho là bắt đầu từ thời kỳ Sengoku (1467-1600) và đã được lãnh chúa của vùng Aizu bảo trợ, phát triển mạnh mẽ vào đầu thời kỳ Edo (1603-1868). Aizu-Hongo nổi bật với cả gốm và sứ, đôi khi được sản xuất trong cùng một lò nung, và đây là khu vực có lịch sử sản xuất sứ trắng lâu đời nhất ở vùng đông bắc Nhật Bản.

Điểm đặc trưng của gốm sứ Nhật Bản Aizu-Hongo là sự đa dạng trong trang trí, bao gồm sử dụng quặng xanh asbolite, thuốc nhuộm truyền thống của Nhật Bản, cùng với men và sơn phương Tây. Gốm sứ Aizu-Hongo thiên về tính thực dụng, với các sản phẩm gồm gốm men ngọc, sứ trắng, và các kỹ thuật như carbon hóa, cũng như các bề mặt hoàn thiện khác nhau như bóng và mờ.

4. Đồ Gốm Amakusa (Kumamoto)

Gốm sứ Nhật Bản Amakusa có nguồn gốc từ thời kỳ Edo (1603-1868) và nằm dưới sự kiểm soát của mạc phủ. Từ khoảng năm 1670, Amakusa đã nổi tiếng với việc sản xuất một lượng lớn đá sứ chất lượng cao. Ngày nay, khu vực này vẫn duy trì truyền thống sản xuất gốm sứ, với 11 lò nung tiếp tục hoạt động, sản xuất nhiều loại gốm sứ khác nhau.

Sứ Amakusa nổi bật với màu trắng tinh khiết, trong khi gốm Amakusa, được làm từ đất sét của đảo, có kết cấu đơn giản đặc trưng. Gốm sứ Nhật Bản Amakusa có nhiều phong cách khác nhau, bao gồm gốm Takahama kết hợp sứ trắng với màu xanh đậm của asbolite, gốm Uchida-Sarayama với sứ trắng và men ngọc cùng kỹ thuật nhuộm, gốm Mizunodaira với bề mặt bóng bẩy và hoa văn đặc biệt, và gốm Maruo với kết cấu đơn giản sử dụng đất sét đỏ từ khu vực Maruogaoka. Sản phẩm chính của Amakusa là các đồ dùng bàn ăn, thể hiện sự kết hợp hài hòa giữa truyền thống và thẩm mỹ hiện đại.

5. Đồ Gốm Bizen (Okayama)

Gốm sứ Nhật Bản Bizen-yaki (備前焼) là một loại gốm cổ truyền được sản xuất xung quanh thành phố Bizen, tỉnh Okayama. Đây là một trong sáu lò nung cổ xưa của Nhật Bản, cùng với Echizen, Seto, Shigaraki, Tamba, và Tokoname. Bizen-yaki được coi là một trong những lò gốm nổi bật nhất, với truyền thống lâu đời tồn tại đến ngày nay.

Gốm Bizen phát triển từ thời kỳ Heian (794-1185) với các sản phẩm như bát đĩa dùng hàng ngày và ngói lợp. Trong thời kỳ Kamakura (1185-1333), gốm Bizen màu nâu đỏ trở nên phổ biến và được các nhân vật lịch sử như shogun Toyotomi Hideyoshi và bậc thầy trà đạo Sen no Rikyu ưa chuộng. Sự đơn giản và mộc mạc của gốm Bizen hoàn toàn phù hợp với thẩm mỹ wabi-sabi trong chanoyu (trà đạo).

Điểm đặc trưng của gốm sứ Nhật Bản Bizen là không được tráng men, mang vẻ ngoài đơn giản, tự nhiên. Lý do không tráng men là do đất sét hiyose của Bizen rất khó trải men. Thay vào đó, các nghệ nhân thích nghi bằng cách nung sản phẩm trong lò nung suốt thời gian dài mà không chạm vào chúng, tạo ra các sản phẩm có bề mặt độc đáo.

6. Đồ Gốm Echizen (Fukui)

Gốm sứ Nhật Bản Echizen-yaki (越前焼) được sản xuất tại thị trấn Echizen, tỉnh Fukui, là một trong sáu lò nung cổ đại của Nhật Bản. Loại gốm này bắt đầu xuất hiện từ thời kỳ Heian (794-1185) và đã lan rộng khắp Nhật Bản trong suốt năm thế kỷ tiếp theo. Tuy nhiên, trong thời kỳ Minh Trị (1868-1912), khi Nhật Bản hiện đại hóa, nhu cầu về gốm sứ truyền thống giảm đi.

Gốm Echizen nổi bật với việc không sử dụng trang trí hay men, tạo ra bề mặt đơn giản và tự nhiên. Lớp men tự nhiên của Echizen-yaki được hình thành khi tro củi phủ lên sản phẩm và tan chảy vào gốm khi nung ở nhiệt độ cao. Gốm sứ Nhật Bản Echizen là một dạng đất nung nằm giữa gốm và sứ, còn được gọi là yakishime hoặc bán sứ, và chủ yếu được sử dụng cho các vật dụng hàng ngày.

7. Đồ Gốm Hagi (Yamaguchi)

Gốm sứ Nhật Bản Hagi-yaki (萩焼) được sản xuất tại thị trấn Hagi, tỉnh Yamaguchi, và có lịch sử bắt nguồn từ cuộc xâm lược Triều Tiên của Nhật Bản trong thời kỳ Azuchi-Momoyama (1573-1600). Shogun Toyotomi Hideyoshi đã chỉ thị cho các lãnh chúa phong kiến đưa các thợ gốm Triều Tiên về Nhật Bản để truyền dạy kỹ thuật gốm sứ.

Trong thời kỳ Taisho (1912-1926), gốm Hagi trở thành loại gốm yêu thích cho trà đạo, minh chứng qua câu nói “Nhất Raku, nhì Hagi, tam Karatsu” (一楽二萩三唐津). Năm 1957, gốm Hagi được công nhận là Di sản Văn hóa Phi vật thể và được chỉ định là nghề thủ công truyền thống vào năm 2002.

Gốm Hagi đặc trưng bởi bề mặt thô, hiếm khi trang trí, giữ nguyên sự đơn giản. Điều độc đáo của gốm sứ Nhật Bản Hagi là những vết nứt sâu trong đất sét, khiến men giãn nở và co lại, tạo nên hiệu ứng nanabake (“bảy sắc thái”), với sự biến đổi màu sắc không thể đoán trước trong quá trình nung. Gốm Hagi thường được sử dụng cho các dụng cụ trà, nổi bật với thiết kế chân cốc có khía, một phong cách được mang từ Triều Tiên.

8. Đồ Gốm Hasami (Nagasaki)

Gốm sứ Nhật Bản Hasami-yaki (波佐見焼) phát triển tại Hasami, tỉnh Nagasaki, với lịch sử bắt đầu từ năm 1598 trong thời kỳ Sengoku (1467-1603). Omura Yoshiaki, lãnh chúa vùng Omura, đã đưa các thợ gốm từ Triều Tiên về Nhật Bản và xây dựng các lò nung dạng thang trên sườn đồi để sản xuất gốm. Ban đầu, các lò nung này được sử dụng để nung gốm trang trí bằng hỗn hợp đất sét và nước, nhưng từ năm 1602 trở đi, gốm sứ celadon đã trở nên phổ biến, dẫn đến sự chuyển đổi từ gốm tráng men sang sứ.

Gốm Hasami nổi bật với sứ trắng và sứ trong suốt màu xanh dương, trang trí bằng men gosu xanh. Các sản phẩm gốm sứ Nhật Bản Hasami hiện đại thường là sứ celadon hoặc sứ nhuộm với sự tương phản tinh tế giữa sứ trắng và men xanh dương. Gốm Hasami trở thành loại sứ truyền thống được sản xuất rộng rãi nhất tại Nhật Bản, đặc biệt với những bát kurawanka bền đẹp và phổ biến, được sử dụng rộng rãi trong các hộ gia đình Nhật Bản.

9. Đồ Gốm Iga (Mie)

Gốm sứ Nhật Bản Iga-yaki (伊賀焼) được sản xuất quanh thành phố Iga, tỉnh Mie, và có lịch sử từ thời kỳ Nara (710-794). Trong thời kỳ Azuchi-Momoyama (1573-1600), khi văn hóa trà đạo phát triển mạnh mẽ, gốm Iga trở nên nổi bật nhờ vào các hoa văn sóng và cảm giác wabi-sabi mà nó mang lại. Đặc biệt, gốm Iga được các bậc thầy trà đạo, bao gồm Sen no Rikyu, rất ưa chuộng. Ngày nay, gốm Iga chủ yếu được sử dụng làm đồ dùng hàng ngày.

Gốm Iga nổi tiếng với khả năng chịu lửa cao, bề mặt đơn giản, mạnh mẽ, và có màu đỏ. Một đặc điểm đặc biệt của gốm sứ Nhật Bản Iga là lớp men xanh glassy, được gọi là vidro (từ tiếng Bồ Đào Nha có nghĩa là kính), hình thành khi tro rơi lên bề mặt các vật phẩm trong quá trình nung ở nhiệt độ cao. Gốm Iga thường nặng và cứng hơn so với gốm Shigaraki và có tay cầm. Có câu nói rằng: “Iga có tai (tay cầm) còn Shigaraki thì không.”

10. Đồ Gốm Imari-Arita (Saga, Kyushu)

Gốm sứ Nhật Bản Imari-Arita ware được sản xuất quanh thị trấn Arita, tỉnh Saga, với nguồn gốc từ thời kỳ Edo (1603-1868). Vào năm 1616, Sam-Pyeong Yi, một thợ gốm người Hàn Quốc, phát hiện ra mỏ kaolin trên núi Izumi ở Arita. Ban đầu, sản phẩm chủ yếu là các món gốm đơn giản và khá dày, được hoàn thiện bằng men xanh gosu. Đến năm 1647, gia đình Kakiemon đã tiên phong trong việc sử dụng kỹ thuật tráng men trên lớp, tạo ra các thiết kế nổi bật với màu đỏ, được gọi là aka-e, trở thành biểu tượng của phong cách gốm Kakiemon. Vào khoảng năm 1688, phong cách kinrande xuất hiện với các họa tiết vàng và đỏ. Đến năm 1870, gốm gosu phát triển thêm khi sử dụng coban làm nguyên liệu chính.

Gốm Imari-Arita nhẹ nhàng, tinh tế, và có độ bền cao. Sứ trắng trong suốt với màu sắc như xanh indigo, đỏ sáng và đôi khi là vàng, tạo nên vẻ đẹp dễ nhận diện cho loại gốm sứ Nhật Bản này.

Imari-yaki (伊万里焼) và Arita-yaki (有田焼) thực chất là giống nhau về bản chất, nhưng có tên gọi khác nhau dựa trên các trạm và cảng vận chuyển. Trong tiếng Anh, các thiết kế xanh trắng thường được gọi là Arita ware, trong khi các thiết kế kinrande nhiều màu sắc hơn được gọi là Imari ware. Ngày nay, Arita ware chỉ các sản phẩm được nung tại Arita, còn Imari ware là những sản phẩm được sản xuất tại Imari.

11. Đồ Gốm Iwami (Shimane)

Gốm sứ Nhật Bản Iwami-yaki (石見焼) được sản xuất quanh thành phố Gotsu, tỉnh Shimane. Sau các cuộc xâm lược Triều Tiên (1592-1610), Nhật Bản đã mang về một thợ gốm người Hàn Quốc tên Riroushi, người đã đóng góp vào sự phát triển của gốm sứ trong khu vực này.

Việc sản xuất gốm sứ tại Iwami bắt đầu vào năm 1765 với các sản phẩm như bát và bình sake do một thợ gốm từ vùng Iwakuni, tỉnh Yamaguchi sản xuất. Những món gốm lớn như bình nước bắt đầu xuất hiện vào những năm 1780 khi các thợ gốm từ Bizen đến thăm Gotsu. Đến cuối thời kỳ Edo (1603-1868), gốm sứ ở Gotsu nổi tiếng với những bình nước Iwami đặc trưng.

Gốm Iwami có độ hấp thụ nước thấp, khả năng chống muối, acid hóa, và kiềm hóa, nhờ vào đất sét chất lượng cao địa phương, tương tự như gốm sứ. Trong quá khứ, khi nước máy còn khan hiếm, các gia đình Nhật Bản thường sử dụng những bình lớn gọi là hando để trữ nước. Những bình hando này thường được sản xuất tại Gotsu.

Về màu sắc, gốm sứ Nhật Bản Iwami thường có men kimachi đỏ nâu đậm, chứa sắt, và các sản phẩm men trong suốt sử dụng đá yunotsu, chứa các yếu tố kiềm.

12. Đồ Gốm Izushi (Hyogo)

Gốm sứ Nhật Bản Izushi-yaki (出石焼) được sản xuất tại thị trấn Izushi, tỉnh Hyogo. Lịch sử của gốm Izushi bắt đầu từ năm 1764, khi thợ gốm Izuya Yazaemon thiết lập một lò gốm men ở khu vực này. Sau đó, một thợ gốm địa phương đã đến Arita để học quy trình sản xuất gốm sứ và trở về cùng một thợ gốm từ Arita, người đã ở lại Izushi để trở thành chuyên gia về gốm đất nung không men và đào tạo các thợ gốm khác.

Trong nửa sau của thời kỳ Edo (1603-1868), một tổ chức tinh hoa đã được thành lập tại Izushi, thuê các thợ thủ công từ lò gốm Arita và sản xuất một số lượng lớn gốm sứ trắng. Ngày nay, vẫn còn bốn lò gốm hoạt động tại Izushi, với các truyền thống đã được truyền lại qua nhiều thế kỷ.

Gốm Izushi nổi bật với màu trắng tinh khiết, được tạo ra từ đá gốm kakitani. Để tận dụng tối đa vẻ đẹp của màu trắng thuần khiết này, được cho là trắng hơn tuyết, các thợ gốm Izushi thường khắc bề mặt thay vì thêm màu hoặc thuốc nhuộm. Gốm sứ Nhật Bản Izushi có độ bóng mịn và chủ yếu được sử dụng làm đồ dùng trên bàn ăn, thích hợp cho việc sử dụng hàng ngày.

13. Đồ Gốm Karatsu (Saga)

Gốm sứ Nhật Bản Karatsu-yaki (唐津焼) được sản xuất từ thế kỷ 16 tại các tỉnh Saga và Nagasaki. Trong thời kỳ Azuchi-Momoyama (1573-1600), gốm Karatsu rất được ưa chuộng, đặc biệt là các đồ dùng trà như bát trà, thường được sử dụng trong các buổi lễ trà cùng với gốm Hagi từ Yamaguchi và gốm Raku từ Kyoto. Gốm Karatsu có lịch sử lâu đời hơn so với hai loại gốm này, với hơn 400 năm phát triển.

Trong thời kỳ Edo (1603-1868), nhiều lò gốm ở Saga bị phá bỏ, và sản xuất tập trung vào Arita, dẫn đến sự giảm sút nghiêm trọng trong sản lượng gốm Karatsu. Đến thời kỳ Meiji (1868-1912), sản lượng gốm Karatsu tiếp tục giảm, nhưng nghề thủ công này đã được hồi sinh nhờ thợ gốm Nakazato Muan, người được công nhận là Kho báu Quốc gia Sống.

Gốm Karatsu nổi bật với vẻ đẹp đơn giản và không hoàn hảo, gắn liền với triết lý wabi-sabi. Những hình ảnh chim chóc, hoa và cây cối vẽ trên gốm Karatsu được gọi là e-karatsu (“hình ảnh Karatsu”). Gốm Karatsu thường có men sắt đen, men tro rơm trắng, hoặc gốm Karatsu đốm, tạo nên nét đặc trưng riêng biệt của gốm sứ Nhật Bản này.

14. Đồ Gốm Kasama (Ibaraki)

Gốm sứ Nhật Bản Kasama-yaki (笠間焼) được sản xuất tại khu vực xung quanh thành phố Kasama, tỉnh Ibaraki. Lịch sử của gốm Kasama bắt đầu từ thời kỳ Edo (1603-1868), khi một thợ gốm từ Shigaraki tên là Choemon hướng dẫn trưởng làng Hakoda về kỹ thuật làm gốm. Gốm Kasama sau đó phát triển dưới sự bảo trợ của lãnh địa Kasama, chuyên sản xuất chai lọ, bình jug và đồ dùng trên bàn. Truyền thống giữ chất lượng cao này đã được duy trì suốt từ thời kỳ Edo. Sau chiến tranh, Trường Gốm sứ Tỉnh Ibaraki được thành lập, giúp đào tạo thế hệ thợ gốm mới.

Trong một thời gian dài, gốm Kasama được coi là món quà lưu niệm truyền thống cho du khách sau khi thăm đền Kasama Inari, một trong ba đền Inari quan trọng nhất của Nhật Bản.

Gốm Kasama có khả năng chống bẩn rất tốt, thích hợp cho việc sử dụng hàng ngày. Gốm được sản xuất từ loại đất sét mịn gọi là gairome nendo. Gốm Kasama không tráng men thường chứa sắt và chuyển sang màu nâu sau khi nung. Do đó, các kỹ thuật trang trí như chảy men hoặc phủ men rất được ưa chuộng. Ngày nay, gốm sứ Nhật Bản Kasama nổi tiếng với các sản phẩm trang trí nội thất và bình hoa.

15. Đồ Gốm Koishiwara (Fukuoka)

Gốm sứ Nhật Bản Koishiwara-yaki (小石原焼) được sản xuất tại khu vực Asakura, tỉnh Fukuoka. Vào thời kỳ Edo (1603-1868), năm 1669, thợ gốm Takatori Hachinojo đã phát hiện ra một loại đất sét mới và bắt đầu sản xuất gốm sứ. Năm 1682, trưởng làng Kuroda (tên cũ của khu vực ở Fukuoka) đã mời một bậc thầy gốm Imari đến hợp tác với Hachinojo, từ đó gốm Koishiwara bắt đầu phát triển, ban đầu được gọi là gốm Nakano do khu vực này trước đây có tên là Nakano.

Trong những năm tiếp theo, gốm Nakano tạm ngừng sản xuất cho đến khi được phục hồi vào khoảng năm 1927, trong thời kỳ Showa (1926-1988). Các sản phẩm như bình hoa, lọ sake và hộp trà đã được sản xuất và nhận được sự quan tâm đặc biệt sau Chiến tranh Thế giới thứ hai. Năm 1975, gốm Koishiwara trở thành loại gốm sứ đầu tiên được Bộ Thương mại Quốc tế và Công nghiệp Nhật Bản công nhận là sản phẩm thủ công truyền thống.

Sự độc đáo của gốm sứ Nhật Bản Koishiwara nằm ở các họa tiết được tạo ra trong khi quay trên bàn gốm. Có ba phương pháp trang trí chính: tạo hình đất sét bằng kanna (cưa Nhật Bản), sử dụng cọ hoặc lược, và tạo mẫu bằng ngón tay. Các kỹ thuật tráng men phổ biến bao gồm nagashikake (tráng men theo các khoảng cách đều), uchikake (nhỏ giọt men từ từ), và ponkaki (phân phối men từ một container bằng tre).

16. Đồ Gốm Kutani (Ishikawa)

Gốm sứ Nhật Bản Kutani-yaki (九谷焼) được sản xuất lần đầu vào đầu thế kỷ 17 tại và xung quanh thành phố Kaga, tỉnh Ishikawa, trong thời kỳ Edo. Loại gốm này chính thức được công nhận vào năm 1655 và được đặt tên theo ngôi làng Kutani, nơi nó được tạo ra lần đầu tiên. Lãnh chúa của domain Kutani đã cử một thợ gốm đến Arita để học kỹ thuật làm gốm. Khi trở về, thợ gốm này đã thiết lập một lò gốm trong khoảng 50 năm, tạo ra các sản phẩm gốm sứ với màu sắc rực rỡ và thiết kế đặc trưng, được gọi là ko-Kutani (“Kutani cổ”). Sau đó, lò gốm này đóng cửa, nhưng sản xuất gốm Kutani đã được khôi phục vào thế kỷ 19 với sự hỗ trợ của domain feudal.

Gốm Kutani nổi tiếng với các thiết kế táo bạo, màu sắc sống động và kỹ thuật vẽ men phủ. Quy trình này bao gồm việc vẽ hoa văn bằng sắc tố lên lớp men và sau đó nung sản phẩm một lần nữa. Kỹ thuật này cũng được sử dụng ở Arita. Gốm sứ Nhật Bản Kutani có nhiều phong cách khác nhau, mỗi phong cách sử dụng các màu sắc đặc trưng. Ko-Kutani và mokubeifu sử dụng các màu xanh lá cây, xanh dương Prussian, tím, đỏ và vàng, thường được gọi là Kutani gosai (“năm màu Kutani”). Yoshidayafu sử dụng các sắc thái của xanh dương, tím, xanh dương Prussian và vàng. Iidayafu nổi bật với một sắc đỏ đặc trưng, trong khi Eirakufu được biết đến với sự kết hợp tinh tế của vàng và đỏ.

17. Đồ Gốm Kyoto-Kiyomizu (Kyoto)

Gốm sứ Nhật Bản Kyoto-Kiyomizu (京都清水焼) được sản xuất tại khu vực Kyoto và thường được gọi là Kyo ware hoặc Kyo-yaki (京焼). Ban đầu, Kyoto ware là tên chung để chỉ gốm sứ sản xuất tại Kyoto, trong khi Kiyomizu-yaki (清水焼) ám chỉ các sản phẩm được sản xuất dọc theo con đường đến chùa Kiyomizu.

Gốm Kyoto-Kiyomizu lần đầu tiên được tạo ra trong thời kỳ Nara và Heian (710-1185), và sự sản xuất của nó gia tăng khi trà đạo trở nên phổ biến trong thời kỳ Azuchi-Momoyama (1573-1600). Vào đầu thế kỷ 18, các sản phẩm ko-Kiyomizu (“Kiyomizu cổ”) với ba màu sắc chủ đạo (xanh dương, vàng và xanh lá) đặc biệt được triều đình, shogun và các gia đình daimyo ưa chuộng. Trong thời kỳ Meiji (1868-1912), gốm Kyoto-Kiyomizu đã mở rộng ra thị trường nước ngoài.

Mỗi lò gốm ở Kyoto có những truyền thống riêng biệt, nhưng miễn là sản phẩm được sản xuất tại các khu vực nhất định của Kyoto, chúng đều được coi là gốm Kyoto-Kiyomizu. Sắc tố của gốm sứ Nhật Bản Kyoto-Kiyomizu chứa nhiều kính, tạo ra màu sắc gần như trong suốt. Phạm vi màu sắc thường được giữ ở mức tối thiểu, và một số sản phẩm cực kỳ tinh xảo và mỏng manh, đến mức gần như trong suốt.

18. Đồ Gốm Mashiko (Tochigi)

Gốm sứ Nhật Bản Mashiko-yaki (益子焼) được sản xuất quanh thị trấn Mashiko, tỉnh Tochigi. Loại gốm này ra đời vào cuối thời kỳ Edo (1603-1868), năm 1853, khi Otsuka Keizaburo bắt đầu sản xuất các bình nước và nồi. Trong thời kỳ Showa (1926-1989), nghệ nhân gốm Hamada Shoji đã sáng tạo ra các bình hoa và đồ dùng bàn ăn. Vào năm 1979, Mashiko ware là một trong những loại gốm Nhật Bản đầu tiên được công nhận là Nghề thủ công truyền thống quốc gia.

Đất gốm Mashiko rất giàu sắt và silic, dễ điêu khắc, dày và có khả năng chịu lửa cao. Mặc dù loại đất này nặng hơn các loại khác và cần được chăm sóc cẩn thận, nhưng kết cấu dày dạn của nó mang lại sự thực tiễn thô mộc. Men gốm Mashiko được chế biến từ bột đá và bột sắt vụn. Do đất địa phương dễ dàng phủ men, các nghệ nhân có thể sử dụng các kỹ thuật như engobe trắng (lớp slip đất) và trang trí vẽ tay, đặc biệt là trên các bình trà sansui, với thiết kế phong cảnh.

19. Đồ Gốm Mikawachi (Nagasaki)

Gốm sứ Nhật Bản Mikawachi-yaki (三川内焼) được sản xuất quanh thành phố Sasebo, tỉnh Nagasaki. Loại gốm này phát triển vào cuối thế kỷ 16 khi lãnh chúa vùng Hirado đưa khoảng một trăm nghệ nhân gốm Hàn Quốc đến Nhật Bản, trong đó có nghệ nhân quan trọng tên là Koseki. Đến khoảng năm 1640, khoáng sản làm gốm trắng được phát hiện bởi con trai của Koseki.

Khoảng năm 1650, các lò gốm thương mại được thành lập, và gốm Mikawachi được sản xuất rộng rãi trong vùng Hirado. Loại gốm này thường được tặng làm quà cho shogunate Edo và xuất khẩu sang các lãnh thổ như Trung Quốc và châu Âu, nơi nó được biết đến với tên gọi khác là Hirado-yaki (平戸焼).

Gốm Mikawachi từ lâu đã được coi là hàng hóa cao cấp nhờ vào sự kết hợp màu xanh trên gốm trắng. Một trong những họa tiết phổ biến trên gốm sứ Nhật Bản Mikawachi là hình ảnh trẻ em Trung Quốc đang chơi, biểu tượng cho sự thịnh vượng và hạnh phúc. Gốm Mikawachi còn sử dụng các kỹ thuật như sukashibori (mở hình) hoặc tebineri (dạng tay) để tạo ra những sản phẩm tinh xảo.

20. Đồ Gốm Mino (Gifu)

Gốm sứ Nhật Bản Mino-yaki (美濃焼) được sản xuất tại khu vực Tono, tỉnh Gifu, và có nguồn gốc từ thế kỷ 5 khi gốm Sue, bàn xoay gốm, và lò gốm trên đồi được nhập khẩu từ Hàn Quốc vào Nhật Bản. Trong thời kỳ Heian (794-1185), men phủ tro được thêm vào gốm Sue trắng để làm tăng vẻ đẹp của nó. Khi trà đạo phát triển mạnh mẽ trong thời kỳ Azuchi-Momoyama (1573-1600) và Edo (1603-1868), nhu cầu về gốm nghệ thuật tăng lên. Cuối thế kỷ 17, gốm phủ men trắng, giống như gốm sứ, trở nên phổ biến trong cuộc sống hàng ngày. Đến cuối thời kỳ Edo, sản xuất gốm sứ trong suốt đã bắt đầu. Trong thời kỳ Showa (1926-1988), Mino trở thành một trong những trung tâm sản xuất gốm lớn nhất Nhật Bản với các sản phẩm tinh xảo và gạch men.

Gốm Mino có hơn 15 loại gốm truyền thống Nhật Bản, với ba loại nổi tiếng nhất được liệt kê dưới đây:

  • Oribe: Dựa trên thẩm mỹ của Furuta, một học trò của Sen no Rikyu, Oribe có men xanh đậm và họa tiết thiết kế hình học.
  • Setoguro: Các sản phẩm được phủ men đen toàn bộ, chủ yếu sản xuất trong thời kỳ Tensho (1573-1593), được lấy ra khỏi lò khi còn đỏ nóng. Chúng cũng được gọi là tensho guro hoặc hikidashi guro (kéo ra).
  • Shino: Thời kỳ hoàng kim của Shino là thời kỳ Azuchi-Momoyama (1573-1600). Với các họa tiết dưới lớp men, gốm Shino có màu đỏ mềm mại và kết cấu bọt khí đặc trưng nhờ men feldspar.

21. Đồ Gốm Obori-Soma (Fukushima)

Gốm sứ Nhật Bản Obori-Soma (相馬焼) được sản xuất xung quanh thị trấn Namie, tỉnh Fukushima, và có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 17. Dưới sự bảo trợ của gia đình Soma, các lò gốm tại đây đã phát triển mạnh mẽ và trở thành trung tâm sản xuất lớn nhất của vùng Tohoku vào giữa thế kỷ 19. Mặc dù sản lượng giảm trong thời kỳ Meiji (1868-1912), nhưng truyền thống làm gốm độc đáo này vẫn tiếp tục phát triển đến ngày nay.

Đặc trưng của gốm Obori-Soma là lớp men sứ màu xanh, được tạo ra từ đá nghiền thu thập tại địa phương. Một điểm nổi bật khác của gốm sứ Nhật Bản Obori-Soma là các vết nứt màu xanh, xuất hiện do sự khác biệt trong tỷ lệ giảm nhiệt giữa lớp men và đất sét trong quá trình nung. Những vết nứt này tạo ra một sự tương phản nổi bật trên lớp men sứ xanh lơ bóng mượt. Mỗi sản phẩm thường có hình vẽ tay mô tả những con ngựa thiêng liêng, được gia đình Soma tôn sùng. Một đặc điểm đáng chú ý của gốm Obori-Soma là cấu trúc hai lớp, một kỹ thuật đặc biệt cung cấp khả năng cách nhiệt xuất sắc cho các chất lỏng nóng, làm cho nó khác biệt với các loại sứ Nhật Bản khác.

22. Đồ Gốm Otani (Tokushima)

Gốm sứ Nhật Bản Otani-yaki (大谷焼) là sản phẩm gốm nổi tiếng nhất của thành phố Naruto, tỉnh Tokushima. Lịch sử của nó bắt đầu từ năm 1780, khi một nghệ nhân gốm sứ đến cư trú tại thành phố cũ Otanimura (hiện nay là Naruto) và chế tạo gốm từ đất sét đỏ địa phương. Năm 1781, lãnh chúa địa phương đã mong muốn xây dựng một lò gốm trong thành phố, nhưng do chi phí nguyên liệu cao, lò gốm này đã bị đóng cửa sau ba năm hoạt động. Vào năm 1784, một lò gốm kiểu leo đã được xây dựng tại Otanimura như một lò gốm quốc gia để sản xuất gốm dùng hàng ngày, với sự tham gia của các nghệ nhân từ lò gốm Shigaraki.

Đất sét hagiwara được thu thập tại địa phương có ánh sáng mờ, kết cấu thô và hàm lượng sắt cao. Gốm sứ Nhật Bản Otani nổi tiếng với những bình lớn, cao hơn chiều cao trung bình của con người, được làm bằng phương pháp gọi là nerokuro, nghĩa là “nằm và quay vòng gốm.” Một nghệ nhân nằm trên mặt đất để quay bánh xe gốm, trong khi người khác đứng trên giá và định hình sản phẩm. Các lò gốm kiểu leo, được sử dụng để nung gốm lớn, được cho là những lò gốm lớn nhất ở Nhật Bản. Ngoài các bình lớn, gốm Otani còn bao gồm bát cơm, tách trà và các sản phẩm trang trí đa dạng.

23. Đồ Thủ Công Sanshu Onigawara (Aichi)

Ở khu vực Mikawa, tỉnh Aichi, Sanshu là một trong ba nơi sản xuất kawara (ngói đất) nổi tiếng từ thế kỷ 6. Nghệ thuật chế tác Sanshu Onigawara là một kỹ thuật gốm sứ phức tạp, đòi hỏi nhiều kinh nghiệm lâu năm.

Onigawara là một loại đồ trang trí mái trong kiến trúc Nhật Bản, biểu trưng cho một oni, hay yêu quái Nhật Bản, với nhiệm vụ xua đuổi tà ma để bảo vệ các lâu đài, nhà cửa và đền chùa. Tương tự như các quái vật trang trí ở phương Tây, các “người bảo vệ” này lần đầu tiên xuất hiện vào năm 1363 tại đền Chokyu-ji ở Nara. Nghệ thuật chế tác Onigawara của Sanshu phát triển mạnh mẽ vào thế kỷ 18. Bề mặt của chúng không được tráng men và có kết cấu thô tự nhiên, giữ nguyên vẻ mộc mạc và huyền bí.

24. Đồ Gốm Satsuma (Kagoshima)

Gốm sứ Nhật Bản Satsuma-yaki (薩摩焼) được sản xuất tại các thành phố Hioki, Kagoshima và Ibusuki ở tỉnh Kagoshima, có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Trong thời kỳ chiến tranh Imjin, còn được gọi là Chiến tranh Gốm sứ, lãnh chúa vùng Satsuma đã đưa về tám mươi thợ gốm từ Hàn Quốc và mở ra nhiều lò gốm. Từ đó, nhiều trường phái và phong cách khác nhau đã phát triển. Hai thợ gốm Hàn Quốc là Chin Jukan và Boku Heii đã đóng góp quan trọng vào việc phát triển gốm Satsuma, với Chin Jukan phát triển gốm Satsuma tráng men và Boku Heii tạo ra một loại men tự nhiên độc đáo.

Gốm Satsuma có ba loại chính: đen, sứ và trắng. Loại trắng của gốm Satsuma được gọi là shiromon, với lớp men trong suốt trên sứ màu trắng nhạt, có các vết nứt trên bề mặt và yếu tố trang trí tinh tế. Loại đen, gọi là kuromon, thường được sử dụng cho các chai shochu và bình, được làm từ đất sét chứa nhiều sắt và phủ men màu.

Gốm ko-Satsuma (“cổ Satsuma”) với đất sét tối màu chủ yếu được sử dụng cho các buổi trà đạo và mục đích thực dụng hàng ngày. Trong khi đó, Kyo-Satsuma được trang trí tinh xảo để xuất khẩu sang châu Âu, nơi nó được rất ưa chuộng. Tuy nhiên, do trang trí quá mức theo phong cách tối đa, gốm Satsuma đôi khi bị chỉ trích là không trung thành với truyền thống Nhật Bản. Ngày nay, còn ba khu vực lò gốm tồn tại: Naeshirogawa (gốm trắng), Ryumonji (gốm đen) và Tateno (gốm trắng).

25. Đồ Gốm Seto (Aichi)

Gốm sứ Nhật Bản Seto-yaki (瀬戸焼) được sản xuất xung quanh các thành phố Seto và Owariasahi, tỉnh Aichi, và là một trong Sáu Lò Gốm Cổ Đại của Nhật Bản, cùng với Bizen, Echizen, Shigaraki, Tamba và Tokoname. Nguồn gốc của gốm Seto có từ đầu thế kỷ 19, khi một thợ gốm từ Seto mang quy trình làm sứ từ Kyushu trở về. Các nghệ nhân địa phương sau đó đã học nghệ thuật vẽ tranh theo phong cách Trung Quốc và phát triển các họa tiết gốm mô tả phong cảnh và thiên nhiên của Seto. Đến cuối thế kỷ 19, gốm Seto đã trở nên rất được quý trọng ở phương Tây và thậm chí ảnh hưởng đến phong trào Art Nouveau ở châu Âu. Trong thời kỳ Meiji (1868-1912), sản xuất gốm Seto, loại gốm Nhật Bản được đánh giá cao nhất, đã phát triển mạnh mẽ, bao gồm các sản phẩm hàng ngày như đồ ăn, đèn lồng và lọ hoa.

Đặc điểm của gốm Seto là gốm không tráng men màu trắng và các thiết kế nhuộm tinh xảo. Nguyên liệu địa phương bao gồm đất motoyamakibushi, đất motoyamagairo và feldspar sanage. Một đặc điểm nổi bật là kỹ thuật nhuộm cho lớp lót, với màu nhuộm được áp dụng trực tiếp lên gốm và các thiết kế được vẽ lên gốm chưa tráng men. Màu nhuộm nổi tiếng nhất là asbolite, một loại sơn xanh indigo.

26. Đồ Gốm Shigaraki (Shiga)

Gốm sứ Nhật Bản Shigaraki-yaki (信楽焼) được sản xuất xung quanh thị trấn Shigaraki, tỉnh Shiga, và cũng là một trong Sáu Lò Gốm Cổ Đại của Nhật Bản. Gốm Shigaraki có nguồn gốc từ thế kỷ 8, khi Hoàng đế Shomu đã cho nung gạch để xây dựng Cung điện Shigaraki. Đến giữa thời Kamakura (1185-1333), sản xuất gốm Shigaraki tập trung vào các bình nước. Với sự phát triển của trà đạo trong thời kỳ Azuchi-Momoyama (1573-1600), sản xuất dụng cụ trà cũng tăng lên. Trong thời kỳ Edo (1603-1868), sản xuất chai sake và các bình đất trở nên phổ biến. Sau thời kỳ Taisho (1912-1926) và trước Chiến tranh thế giới thứ hai, các chậu hibachi (chậu sưởi ấm bằng đất) Shigaraki rất được ưa chuộng.

Màu sắc và nhiệt độ nung của đồ gốm Shigaraki

Gốm Shigaraki được làm từ các loại đất như kibushi, mizuchi hoặc gairome, tạo ra các bình gốm dày và lớn với khả năng chịu lửa cao. Trong quá trình nung, gốm Shigaraki có thể có nhiều sắc thái đỏ, từ hồng đến đỏ tươi, hoặc các sắc thái nâu đỏ. Tùy thuộc vào nhiệt độ và phương pháp nung, đất sét trắng của gốm Shigaraki có thể chuyển thành màu đỏ đặc trưng và màu sắc ấm áp. Khi gốm bị chôn trong tro, phần đáy thường có màu nâu đen. Lớp men gỉ trên các phần gốm bị cháy được đánh giá cao trong các dụng cụ trà vì tính thẩm mỹ wabi-sabi của nó.

Ngoài ra, các bức tượng tanuki (chó gấu Nhật Bản) làm từ đất sét Shigaraki đã trở nên cực kỳ phổ biến. Vào năm 1976, gốm Shigaraki được công nhận là Nghệ thuật Thủ công Truyền thống Quốc gia và Shigaraki thường được mô tả là “thị trấn gốm”.

27. Đồ Gốm Shodai (Kumamoto)

Gốm sứ Nhật Bản Shodai-yaki (小代焼) chủ yếu được sản xuất ở khu vực phía bắc tỉnh Kumamoto. Vào năm 1632, người đứng đầu gia tộc Hosokawa đã bắt đầu nung các sản phẩm sử dụng hàng ngày, như hibachi (nồi sưởi ấm bằng đất) và dụng cụ trà, tại một lò gốm mở dưới chân núi Shotai. Lò Senoue sau đó được thành lập vào năm 1836 và các kỹ thuật gốm Shodai đã được phát triển. Trong thời kỳ Minh Trị (1868-1912), sự phát triển của gốm Arita và Seto đã dẫn đến giai đoạn suy giảm của gốm Shodai. Tuy nhiên, kể từ thời kỳ Showa (1926-1989), gốm Shodai đã được phục hồi và số lượng lò gốm đã tăng lên đến mười hai.

Gốm Shodai nổi bật với kết cấu đơn giản và phương pháp đổ men đặc trưng. Đất sét địa phương, giàu hàm lượng sắt, được phủ lớp men màu nâu đỏ đậm. Thiết kế độc đáo của gốm sứ Nhật Bản Shodai được tạo ra bằng cách đổ các loại men có màu khác nhau (xanh dương, vàng và trắng) làm từ tro rơm hoặc cỏ tre. Gốm Shodai được gọi là gotoku yaki (“gốm năm đức tính”) vì nó không gỉ sét, được bảo vệ khỏi mùi, độ ẩm, vi khuẩn và có độ bền cao.

28. Đồ Gốm Tamba-Tachikui (Hyogo)

Gốm sứ Nhật Bản Tamba-Tachikui-yaki (丹波立杭焼) được sản xuất quanh khu vực Konda, thành phố Sasayama, tỉnh Hyogo. Tamba là một trong Sáu Lò Gốm Cổ xưa của Nhật Bản, cùng với Bizen, Echizen, Seto, Shigaraki và Tokoname. Lò gốm Tamba được cho là đã mở vào cuối thời kỳ Heian (794-1185). Cho đến thời kỳ Azuchi-Momoyama (1568-1600), gốm Tamba được gọi là gốm Onohara. Các sản phẩm như bát, xô, bình, cối, nồi lớn và bình sake được nung không tráng men trong lò gốm kiểu leo. Trong thời kỳ Edo (1603-1868), khu vực này bắt đầu sản xuất một loạt các sản phẩm, bao gồm dụng cụ trà và đồ dùng hàng ngày. Từ thời kỳ Minh Trị (1868-1912), trung tâm sản xuất gốm Tamba được chuyển đến khu vực Tachikui và gốm được bán dưới tên gọi gốm Tachikui. Một điểm thú vị là các bàn xoay của thợ gốm Tamba-Tachikui quay theo hướng ngược chiều kim đồng hồ.

Màu sắc và nhiệt độ nung của Tamba-Tachikui

Gốm sứ Nhật Bản Tamba-Tachikui có màu sắc đặc biệt xuất hiện sau khi nung khoảng sáu mươi giờ trong lò gốm kiểu leo ở nhiệt độ khoảng 1300°C (2372°F). Tro của gỗ thông dùng làm nhiên liệu cho lò gốm được rắc lên các món đồ gốm và hòa tan với men và sắt có trong đất sét. Các mẫu hoa văn và sắc thái đặc trưng được tạo ra tùy thuộc vào cách tro được sử dụng và cách ngọn lửa tiếp xúc với sản phẩm.

29. Đồ Gốm Tobe (Ehime)

Gốm sứ Nhật Bản Tobe-yaki (砥部焼) được sản xuất quanh thành phố Tobe trên đảo Shikoku. Loại gốm này được làm từ các mảnh đá mài Iyo và được thành lập vào năm 1777 dưới sự bảo trợ của lãnh địa Ozu. Trong suốt thời kỳ Edo (1603-1868), gốm Tobe được sản xuất độc lập, và đến thời kỳ Minh Trị (1868-1912), công nghệ từ các khu vực sản xuất nổi tiếng như Karatsu và Seto đã giúp gốm Tobe phát triển nhanh chóng.

Mặc dù sau đó công nghệ hiện đại như bàn xoay gốm cơ khí đã làm cho sản xuất gốm Tobe thủ công bị đình trệ, nhưng Yanagi Soetsu, nhà triết học và người sáng lập phong trào mingei (nghệ thuật dân gian), đã đánh giá cao chất lượng của gốm Tobe. Tobe hiện là khu vực gốm sứ hàng đầu ở vùng Shikoku, nổi tiếng với nguồn nguyên liệu gốm phong phú. Gốm sứ Nhật Bản Tobe có kết cấu gốm sứ trong suốt và trắng đẹp mắt, với sắc thái xám nhẹ hơn so với gốm Arita.

30. Đồ Gốm Tokoname (Aichi)

Gốm sứ Nhật Bản Tokoname-yaki (常滑焼) được sản xuất quanh khu vực thị trấn Tokoname, tỉnh Aichi. Đây là một trong Sáu Lò Gốm Cổ của Nhật Bản, cùng với Bizen, Echizen, Seto, Shigaraki và Tamba. Vào cuối thời kỳ Heian (794-1185), Tokoname là khu vực sản xuất gốm lớn nhất trong số Sáu Lò Gốm Cổ, với khoảng 3.000 lò nung hình ống, gọi là anagama, được tạo ra bằng cách đào hố trên sườn đồi. Trong thời kỳ Edo (1603-1868), gốm Tokoname sản xuất nhiều loại sản phẩm như chai lớn, bình, dụng cụ trà, bình hoa và các vật dụng hàng ngày. Những ấm trà Nhật Bản kyusu nổi tiếng cũng lần đầu tiên được tạo ra trong thời kỳ này.

Trong thời kỳ Minh Trị, khi các tuyến đường sắt nổi tiếng của Nhật Bản bắt đầu hoạt động, nhu cầu về hệ thống đường thủy tăng cao, và ống nước bằng đất sét Tokoname trở nên rất được ưa chuộng. Trong thời kỳ Taisho (1912-1926), gạch Tokoname cũng trở nên rất phổ biến.

Gốm sứ Nhật Bản Tokoname sử dụng đất sét chứa nhiều sắt từ bán đảo Chita, chuyển thành màu đỏ sau khi nung trong quá trình gọi là shudei (gốm không men màu đỏ nâu). Các ấm trà bằng đất sét từ Tokoname ngày nay được các tín đồ trà đánh giá cao. Người ta cho rằng sắt có trong đất sét địa phương giúp làm mềm vị chát và thêm độ tròn cho trà xanh Nhật Bản. Hiện nay, có nhiều lò gốm hoạt động, và các nghệ nhân vẫn tiếp tục theo đuổi các kỹ thuật truyền thống để sản xuất gốm Tokoname.

31. Đồ Gốm Tsuboya (Okinawa)

Gốm sứ Nhật Bản Tsuboya-yaki (壺屋焼) chủ yếu được sản xuất tại Tsuboya, thành phố Naha, tỉnh Okinawa, và là một trong những đại diện chính của gốm Okinawan yachimun (gốm trong tiếng Okinawa). Gốm Tsuboya có nguồn gốc từ các ngói lợp mái của Hàn Quốc được đưa từ lục địa Á Châu từ thế kỷ 14 đến thế kỷ 16. Vào thời điểm đó, Okinawa có mối liên hệ thương mại mạnh mẽ với Trung Quốc và Đông Nam Á. Trong thế kỷ 17, khi Vương quốc Ryukyu của Okinawa rơi vào sự kiểm soát của chính quyền Tokugawa shogunate, thương mại với các nước ngoài đã kết thúc. Vị vua của Ryukyu sau đó yêu cầu các thợ gốm từ Hàn Quốc mở lò, và việc sản xuất gốm Tsuboya đầu tiên ở Okinawa bắt đầu.

Trong thời kỳ Minh Trị (1868-1912), sản xuất gốm Tsuboya giảm sút. Tuy nhiên, qua thời kỳ Taisho (1912-1926) và nhờ phong trào mingei (nghệ thuật dân gian), gốm Tsuboya đã được công nhận trở lại. Năm 1985, nghệ nhân Kinjo Jiro được vinh danh là Kho báu Quốc gia Sống đầu tiên của tỉnh Okinawa.

Gốm sứ Nhật Bản Tsuboya được chia thành hai loại:

Arayachi và Jouyachi.

Arayachi là kiểu đơn giản, chủ yếu được sử dụng cho các chai rượu hoặc nước. Jouyachi có nhiều loại men khác nhau và được nung ở nhiệt độ cao (1200°C / 2192°F). Hai loại men điển hình được sử dụng là men trắng làm từ vôi hòa tan và tro gạo chưa xay trộn với đất gushikami và kina địa phương.

32. Yokkaichi Banko Ware (Mie)

Gốm sứ Nhật Bản Yokkaichi Banko (四日市萬古焼) là một loại gốm sứ được sản xuất tại thành phố Yokkaichi, tỉnh Mie. Lịch sử của gốm Banko bắt đầu cách đây khoảng ba trăm năm. Từ năm 1736 đến 1740, Nunami Rozan, một tín đồ trà và thương nhân, đã mở lò gốm riêng ở Kuwanacho và bắt đầu sản xuất các dụng cụ trà. Ông đã đóng dấu mỗi sản phẩm của mình với dòng chữ banko fueki (“cuộc sống không thay đổi mãi mãi”), và tên gọi Banko-yaki (萬古焼) được cho là xuất phát từ dấu ấn này. Sau cái chết của Nunami, gốm Banko đã biến mất trong gần ba mươi năm.

Vào cuối thời kỳ Edo (1603-1868), gốm Banko đã được phục hồi bởi các nhà buôn cổ vật và anh em nhà Mori. Vào thời điểm đó, ấm trà kyusu cho trà sencha (trà lá rời) bắt đầu được sử dụng và trở nên phổ biến hơn cả trà matcha.

Ngày nay, gốm sứ Nhật Bản Banko nổi bật với các ấm trà shidei (ấm trà đất sét tím) và donabe (nồi nấu đất). Đất sét gốm Banko đặc biệt chịu nhiệt cao, được kết hợp với một khoáng chất chịu nhiệt tên là petalite, tạo ra sản phẩm chịu nhiệt tốt, một kỹ thuật được cấp bằng sáng chế và không tìm thấy ở nơi khác. Các ấm trà kyusu được nung bằng đất sét shidei chứa nhiều sắt, và qua phản ứng với ngọn lửa, đất sét có màu nâu-tím đặc trưng và độ sáng đặc biệt, tăng lên theo thời gian và sự sử dụng.

Hàng năm vào tháng Năm, lễ hội Banko được tổ chức quanh đền Banko ở Yokkaichi, nơi du khách có thể tham quan các sản phẩm gốm sứ từ các lò gốm địa phương và mua những món đồ đẹp.

Kết Luận

Gốm sứ Nhật Bản là một di sản văn hóa phong phú, đa dạng và đầy nghệ thuật, mang trong mình những giá trị truyền thống sâu sắc của đất nước Mặt Trời Mọc. Từ những lò gốm cổ xưa như Bizen, Shigaraki, đến những kỹ thuật độc đáo của Tsuboya hay Yokkaichi Banko, mỗi phong cách gốm đều phản ánh một phần của lịch sử, văn hóa và con người Nhật Bản. Các nghệ nhân đã truyền lại và phát triển các kỹ thuật này qua nhiều thế kỷ, giữ vững những giá trị cốt lõi đồng thời không ngừng sáng tạo để thích ứng với nhu cầu và thẩm mỹ hiện đại.

Dù là những sản phẩm tinh tế như gốm Satsuma nổi tiếng với các thiết kế trang trí tỉ mỉ, hay những sản phẩm mang đậm tính thực dụng như gốm Tobe và Tokoname, gốm sứ Nhật Bản luôn gắn liền với sự tinh tế, sự tôn trọng thiên nhiên, và sự kết nối giữa con người với nghệ thuật thủ công. Những câu chuyện đằng sau mỗi loại gốm không chỉ là minh chứng cho sự khéo léo của các nghệ nhân, mà còn là lời nhắc nhở về tầm quan trọng của việc bảo tồn và phát triển các giá trị văn hóa truyền thống.

Sự kết hợp giữa truyền thống và hiện đại, giữa nghệ thuật và cuộc sống hàng ngày, chính là điều làm nên sức hấp dẫn lâu bền của gốm sứ Nhật Bản trên toàn thế giới. Từ những nghi lễ trà đạo đến việc sử dụng hàng ngày, những sản phẩm gốm sứ này không chỉ là đồ dùng, mà còn là tác phẩm nghệ thuật, là biểu tượng của sự tinh hoa và bền vững.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *